Mô hình định giá tài sản vốn là một thước đo quan trong đối với các nhà đầu tư.
1. Mô hình định giá tài sản vốn là gì?
Mô hình định giá tài sản vốn có tên tiếng Anh là Capital Asset Pricing Model – CAPM. Mô hình này mô tả mối quan hệ giữa rủi ro và lợi tức kỳ vọng đối với tài sản. Đặc biệt là cổ phiếu.
Bất cứ khi nào một khoản đầu tư được thực hiện, chẳng hạn vào cổ phiếu của một công ty được niêm yết trên thị trường chứng khoán, sẽ có rủi ro là lợi tức thực tế của khoản đầu tư sẽ khác với lợi nhuận kỳ vọng. Các nhà đầu tư sẽ tính đến rủi ro của một khoản đầu tư khi quyết định lợi nhuận mà họ muốn nhận được khi thực hiện đầu tư, và mô hình CAPM là một phương pháp tính toán lợi tức cần thiết cho một khoản đầu tư, dựa trên việc đánh giá rủi ro của nó.
2. Công thức CAPM
Công thức tính lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản có rủi ro như sau:
Trong công thức trên:
a. Lợi nhuận mong đợi từ tài sản
Ký hiệu “r” đại diện cho lợi nhuận kỳ vọng của tài sản vốn theo thời gian, dựa trên tất cả các biến khác trong phương trình. “Lợi nhuận kỳ vọng” là một giả định dài hạn về cách một khoản đầu tư sẽ phát huy tác dụng trong toàn bộ vòng đời của nó.
b. Lãi nhuận của tài sản phi rủi ro
Trong thực tế, không có thứ gọi là tài sản phi rủi ro. Tuy nhiên, nợ chính phủ ngắn hạn là một khoản đầu tư tương đối an toàn. Trên thực tế, nó có thể được xem như một sự thay thế chấp nhận được cho tài sản phi rủi ro.
Ký hiệu “rf” biểu thị cho lợi nhuận của chứng khoán phi rủi ro. Nó thường bằng với lợi tức của trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Lãi suất phi rủi ro phải tương ứng với quốc gia nơi đầu tư được thực hiện và thời gian đáo hạn của trái phiếu phải phù hợp với thời gian đầu tư. Tuy nhiên, quy ước nghề nghiệp thường là sử dụng lãi suất 10 năm cho dù thế nào đi nữa. Vì đây là trái phiếu được báo giá cao nhất và có tính thanh khoản cao nhất.
c. Lợi nhuận kỳ vọng của thị trường
Nếu cổ phiếu đang được xem xét, “rm” là lợi tức yêu cầu của các nhà đầu tư cổ phần, thường được gọi là ‘chi phí vốn cổ phần’.
c. Hệ số beta
Hệ số beta (được ký hiệu là “β” trong công thức CAPM) là thước đo rủi ro của cổ phiếu (sự biến động của lợi nhuận) được phản ánh bằng cách đo lường sự dao động của những thay đổi giá của nó so với thị trường tổng thể. Nói cách khác, đó là độ nhạy cảm của cổ phiếu đối với rủi ro thị trường. Giá trị beta được tìm thấy bằng cách sử dụng phân tích hồi quy để so sánh lợi nhuận trên một cổ phiếu với lợi nhuận trên thị trường vốn.
- β > 1 thì chứng khoán có rủi ro cao hơn mức chung của thị trường .
- β < 1 thì chứng khoán có mức rủi ro thấp hơn mức chung của thị trường
- β = 1, lợi tức kỳ vọng trên một chứng khoán bằng với lợi nhuận trung bình của thị trường.
- β < 0 có nghĩa là chứng khoán có biến động ngược chiều với thị trường.
Tính toán beta cho thấy rằng một khoản đầu tư rủi ro hơn sẽ kiếm được phần thưởng cao hơn lãi suất phi rủi ro. Số tiền trên lãi suất phi rủi ro được tính bằng phần bù thị trường vốn chủ sở hữu nhân với hệ số beta của nó. Nói cách khác, bằng cách biết các phần riêng lẻ của CAPM, có thể đánh giá xem giá hiện tại của một cổ phiếu có phù hợp với khả năng sinh lời của nó hay không.
d. Phần bù rủi ro thị trường
Thay vì tìm kiếm lợi tức trung bình trên thị trường vốn – “rm“, nghiên cứu đã tập trung vào việc tìm kiếm một giá trị thích hợp cho (rm – rf), là sự khác biệt giữa lợi nhuận trung bình trên thị trường vốn và rủi ro – tỷ suất sinh lợi tự do. Sự khác biệt này được gọi là phần bù rủi ro vốn cổ phần. Vì nó đại diện cho lợi tức bổ sung cần thiết để đầu tư vào vốn cổ phần (cổ phiếu trên thị trường vốn nói chung) thay vì đầu tư vào tài sản phi rủi ro.
Trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có thể giảm cũng như tăng. Do đó, tỷ suất sinh lợi trung bình trên thị trường vốn có thể âm hơn là dương. Để giải quyết những thay đổi ngắn hạn trong phần bù rủi ro vốn cổ phần, có thể thực hiện phân tích đường trung bình trượt theo thời gian trong khoảng thời gian dài hơn, thường là vài thập kỷ.
>> Xem thêm: Chỉ Số ROCE – Chỉ Số Thu Nhập Trên Vốn Sử Dụng Là Gì
3. Cách mô hình CAPM hoạt động
Giả sử bạn đang xem một cổ phiếu trị giá $50 ngày hôm nay, cổ tức hàng năm là 3%. Beta của cổ phiếu là 1,5, làm cho nó rủi ro hơn so với thị trường chung. Ngoài ra, giả định rằng lãi suất phi rủi ro là 3% và nhà đầu tư này kỳ vọng thị trường sẽ tăng giá trị 5% mỗi năm.
Vậy ta có thể tính được lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu dựa trên CAPM là 6%.
6% = 3% + 1,5 × (5% −3%)
Lợi tức dự kiến này chiết khấu: cổ tức dự kiến của cổ phiếu và sự tăng giá của cổ phiếu trong thời gian nắm giữ dự kiến. Nếu giá trị chiết khấu của dòng tiền trong tương lai bằng $50, CAPM cho biết cổ phiếu có giá cổ phiếu có giá hợp lý cho rủi ro của nó.
4. Ưu điểm của mô hình định giá tài sản vốn CAPM
Có rất nhiều lợi ích cho việc áp dụng CAPM, bao gồm:
a. Dễ sử dụng
CAPM là một phép tính đơn giản. Ta có thể dễ dàng kiểm tra để rút ra một loạt các kết quả có thể xảy ra nhằm cung cấp độ tin cậy về tỷ suất sinh lợi cần thiết.
b. Danh mục đầu tư đa dạng
CAPM giả định rằng các nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư đa dạng, tương tự như danh mục thị trường, loại bỏ rủi ro phi hệ thống (cụ thể)
c. CAPM tính đến rủi ro thị trường
CAPM có tính đến rủi ro thị trường (beta), loại rủi ro này nằm ngoài các mô hình hoàn vốn khác, chẳng hạn như mô hình chiết khấu cổ tức (DDM). Rủi ro thị trường là một biến số quan trọng vì nó không thể lường trước được. Và vì lý do đó, nó thường không thể giảm thiểu hoàn toàn.
d. Khả năng thay đổi rủi ro tài chính và kinh doanh
Khi các doanh nghiệp điều tra các cơ hội, nếu kết hợp kinh doanh và tài chính khác với hoạt động kinh doanh hiện tại, thì không thể sử dụng các tính toán lợi tức bắt buộc khác, như chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC). Tuy nhiên, CAPM có thể.
5. Khuyết điểm của mô hình định giá tài sản vốn CAPM
a. Lãi suất phi rủi ro (rf)
Tỷ giá thường được chấp nhận và sử dụng như rf là lợi tức của chứng khoán chính phủ ngắn hạn . Vấn đề với việc này là số lượng thay đổi hàng ngày, tạo ra sự biến động .
b. Lợi tức trên thị trường (rm)
Lợi nhuận trên thị trường được mô tả là tổng số tiền lãi vốn và cổ tức cho thị trường. Một vấn đề là, tại bất kỳ thời điểm nào, lợi tức thị trường có thể là số âm. Kết quả là, lợi nhuận thị trường dài hạn được sử dụng để tạo ra lợi nhuận. Một vấn đề khác là những lợi nhuận này có xu hướng lạc hậu. Và nó có thể không đại diện cho lợi nhuận của thị trường trong tương lai.
c. Khả năng vay với lãi suất phi rủi ro
CAPM được xây dựng dựa trên bốn giả định chính. Trong đó, giả định nhà đầu tư có thể vay/cho vay với lãi suất phi rủi ro là không thực tế. Các nhà đầu tư cá nhân không có khả năng vay/cho vay với tỷ lệ như chính phủ. Do đó, đường lợi nhuận yêu cầu tối thiểu thực sự có thể ít dốc hơn (cung cấp lợi nhuận thấp hơn) so với mô hình tính toán.
6. DragonLend: Hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn tín chấp ngắn hạn
Gói vay vốn tín chấp của DragonLend hạn mức lên đến 500 triệu cho lần giải ngân đầu tiên. Chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp những người thường khó tiếp cận trực tiếp với ngân hàng nhận được nguồn vốn tín chấp dễ dàng hơn trên nền tảng công nghệ:
- Giải ngân trong 5 – 7 ngày làm việc
- Không cần tài sản đảm bảo
- Lãi suất dưới 20% một năm
- Hạn mức tín chấp cao đến 500 triệu cho lần giải ngân đầu tiên
Chúng tôi đảm bảo:
- Rõ ràng và minh bạch về lãi suất thuế phí
- Rõ ràng về giấy tờ, hồ sơ và vấn đề pháp lí
- Luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ trong suốt quá trình vay vốn
Đăng ký ngay để được tư vấn gói vay và hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ vay miễn phí!
Mô hình định giá tài sản vốn là một thước đo quan trong đối với các nhà đầu tư.
1. Mô hình định giá tài sản vốn là gì?
Mô hình định giá tài sản vốn có tên tiếng Anh là Capital Asset Pricing Model – CAPM. Mô hình này mô tả mối quan hệ giữa rủi ro và lợi tức kỳ vọng đối với tài sản. Đặc biệt là cổ phiếu.
Bất cứ khi nào một khoản đầu tư được thực hiện, chẳng hạn vào cổ phiếu của một công ty được niêm yết trên thị trường chứng khoán, sẽ có rủi ro là lợi tức thực tế của khoản đầu tư sẽ khác với lợi nhuận kỳ vọng. Các nhà đầu tư sẽ tính đến rủi ro của một khoản đầu tư khi quyết định lợi nhuận mà họ muốn nhận được khi thực hiện đầu tư, và mô hình CAPM là một phương pháp tính toán lợi tức cần thiết cho một khoản đầu tư, dựa trên việc đánh giá rủi ro của nó.
2. Công thức CAPM
Công thức tính lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản có rủi ro như sau:
Trong công thức trên:
a. Lợi nhuận mong đợi từ tài sản
Ký hiệu “r” đại diện cho lợi nhuận kỳ vọng của tài sản vốn theo thời gian, dựa trên tất cả các biến khác trong phương trình. “Lợi nhuận kỳ vọng” là một giả định dài hạn về cách một khoản đầu tư sẽ phát huy tác dụng trong toàn bộ vòng đời của nó.
b. Lãi nhuận của tài sản phi rủi ro
Trong thực tế, không có thứ gọi là tài sản phi rủi ro. Tuy nhiên, nợ chính phủ ngắn hạn là một khoản đầu tư tương đối an toàn. Trên thực tế, nó có thể được xem như một sự thay thế chấp nhận được cho tài sản phi rủi ro.
Ký hiệu “rf” biểu thị cho lợi nhuận của chứng khoán phi rủi ro. Nó thường bằng với lợi tức của trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Lãi suất phi rủi ro phải tương ứng với quốc gia nơi đầu tư được thực hiện và thời gian đáo hạn của trái phiếu phải phù hợp với thời gian đầu tư. Tuy nhiên, quy ước nghề nghiệp thường là sử dụng lãi suất 10 năm cho dù thế nào đi nữa. Vì đây là trái phiếu được báo giá cao nhất và có tính thanh khoản cao nhất.
c. Lợi nhuận kỳ vọng của thị trường
Nếu cổ phiếu đang được xem xét, “rm” là lợi tức yêu cầu của các nhà đầu tư cổ phần, thường được gọi là ‘chi phí vốn cổ phần’.
c. Hệ số beta
Hệ số beta (được ký hiệu là “β” trong công thức CAPM) là thước đo rủi ro của cổ phiếu (sự biến động của lợi nhuận) được phản ánh bằng cách đo lường sự dao động của những thay đổi giá của nó so với thị trường tổng thể. Nói cách khác, đó là độ nhạy cảm của cổ phiếu đối với rủi ro thị trường. Giá trị beta được tìm thấy bằng cách sử dụng phân tích hồi quy để so sánh lợi nhuận trên một cổ phiếu với lợi nhuận trên thị trường vốn.
- β > 1 thì chứng khoán có rủi ro cao hơn mức chung của thị trường .
- β < 1 thì chứng khoán có mức rủi ro thấp hơn mức chung của thị trường
- β = 1, lợi tức kỳ vọng trên một chứng khoán bằng với lợi nhuận trung bình của thị trường.
- β < 0 có nghĩa là chứng khoán có biến động ngược chiều với thị trường.
Tính toán beta cho thấy rằng một khoản đầu tư rủi ro hơn sẽ kiếm được phần thưởng cao hơn lãi suất phi rủi ro. Số tiền trên lãi suất phi rủi ro được tính bằng phần bù thị trường vốn chủ sở hữu nhân với hệ số beta của nó. Nói cách khác, bằng cách biết các phần riêng lẻ của CAPM, có thể đánh giá xem giá hiện tại của một cổ phiếu có phù hợp với khả năng sinh lời của nó hay không.
d. Phần bù rủi ro thị trường
Thay vì tìm kiếm lợi tức trung bình trên thị trường vốn – “rm“, nghiên cứu đã tập trung vào việc tìm kiếm một giá trị thích hợp cho (rm – rf), là sự khác biệt giữa lợi nhuận trung bình trên thị trường vốn và rủi ro – tỷ suất sinh lợi tự do. Sự khác biệt này được gọi là phần bù rủi ro vốn cổ phần. Vì nó đại diện cho lợi tức bổ sung cần thiết để đầu tư vào vốn cổ phần (cổ phiếu trên thị trường vốn nói chung) thay vì đầu tư vào tài sản phi rủi ro.
Trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có thể giảm cũng như tăng. Do đó, tỷ suất sinh lợi trung bình trên thị trường vốn có thể âm hơn là dương. Để giải quyết những thay đổi ngắn hạn trong phần bù rủi ro vốn cổ phần, có thể thực hiện phân tích đường trung bình trượt theo thời gian trong khoảng thời gian dài hơn, thường là vài thập kỷ.
>> Xem thêm: Chỉ Số ROCE – Chỉ Số Thu Nhập Trên Vốn Sử Dụng Là Gì
3. Cách mô hình CAPM hoạt động
Giả sử bạn đang xem một cổ phiếu trị giá $50 ngày hôm nay, cổ tức hàng năm là 3%. Beta của cổ phiếu là 1,5, làm cho nó rủi ro hơn so với thị trường chung. Ngoài ra, giả định rằng lãi suất phi rủi ro là 3% và nhà đầu tư này kỳ vọng thị trường sẽ tăng giá trị 5% mỗi năm.
Vậy ta có thể tính được lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu dựa trên CAPM là 6%.
6% = 3% + 1,5 × (5% −3%)
Lợi tức dự kiến này chiết khấu: cổ tức dự kiến của cổ phiếu và sự tăng giá của cổ phiếu trong thời gian nắm giữ dự kiến. Nếu giá trị chiết khấu của dòng tiền trong tương lai bằng $50, CAPM cho biết cổ phiếu có giá cổ phiếu có giá hợp lý cho rủi ro của nó.
4. Ưu điểm của mô hình định giá tài sản vốn CAPM
Có rất nhiều lợi ích cho việc áp dụng CAPM, bao gồm:
a. Dễ sử dụng
CAPM là một phép tính đơn giản. Ta có thể dễ dàng kiểm tra để rút ra một loạt các kết quả có thể xảy ra nhằm cung cấp độ tin cậy về tỷ suất sinh lợi cần thiết.
b. Danh mục đầu tư đa dạng
CAPM giả định rằng các nhà đầu tư nắm giữ một danh mục đầu tư đa dạng, tương tự như danh mục thị trường, loại bỏ rủi ro phi hệ thống (cụ thể)
c. CAPM tính đến rủi ro thị trường
CAPM có tính đến rủi ro thị trường (beta), loại rủi ro này nằm ngoài các mô hình hoàn vốn khác, chẳng hạn như mô hình chiết khấu cổ tức (DDM). Rủi ro thị trường là một biến số quan trọng vì nó không thể lường trước được. Và vì lý do đó, nó thường không thể giảm thiểu hoàn toàn.
d. Khả năng thay đổi rủi ro tài chính và kinh doanh
Khi các doanh nghiệp điều tra các cơ hội, nếu kết hợp kinh doanh và tài chính khác với hoạt động kinh doanh hiện tại, thì không thể sử dụng các tính toán lợi tức bắt buộc khác, như chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC). Tuy nhiên, CAPM có thể.
5. Khuyết điểm của mô hình định giá tài sản vốn CAPM
a. Lãi suất phi rủi ro (rf)
Tỷ giá thường được chấp nhận và sử dụng như rf là lợi tức của chứng khoán chính phủ ngắn hạn . Vấn đề với việc này là số lượng thay đổi hàng ngày, tạo ra sự biến động .
b. Lợi tức trên thị trường (rm)
Lợi nhuận trên thị trường được mô tả là tổng số tiền lãi vốn và cổ tức cho thị trường. Một vấn đề là, tại bất kỳ thời điểm nào, lợi tức thị trường có thể là số âm. Kết quả là, lợi nhuận thị trường dài hạn được sử dụng để tạo ra lợi nhuận. Một vấn đề khác là những lợi nhuận này có xu hướng lạc hậu. Và nó có thể không đại diện cho lợi nhuận của thị trường trong tương lai.
c. Khả năng vay với lãi suất phi rủi ro
CAPM được xây dựng dựa trên bốn giả định chính. Trong đó, giả định nhà đầu tư có thể vay/cho vay với lãi suất phi rủi ro là không thực tế. Các nhà đầu tư cá nhân không có khả năng vay/cho vay với tỷ lệ như chính phủ. Do đó, đường lợi nhuận yêu cầu tối thiểu thực sự có thể ít dốc hơn (cung cấp lợi nhuận thấp hơn) so với mô hình tính toán.
6. DragonLend: Hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn tín chấp ngắn hạn
Gói vay vốn tín chấp của DragonLend hạn mức lên đến 500 triệu cho lần giải ngân đầu tiên. Chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp những người thường khó tiếp cận trực tiếp với ngân hàng nhận được nguồn vốn tín chấp dễ dàng hơn trên nền tảng công nghệ:
- Giải ngân trong 5 – 7 ngày làm việc
- Không cần tài sản đảm bảo
- Lãi suất dưới 20% một năm
- Hạn mức tín chấp cao đến 500 triệu cho lần giải ngân đầu tiên
Chúng tôi đảm bảo:
- Rõ ràng và minh bạch về lãi suất thuế phí
- Rõ ràng về giấy tờ, hồ sơ và vấn đề pháp lí
- Luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ trong suốt quá trình vay vốn
Đăng ký ngay để được tư vấn gói vay và hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ vay miễn phí!